Có 2 kết quả:
急行军 jí xíng jūn ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ • 急行軍 jí xíng jūn ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid advance
(2) forced march
(2) forced march
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid advance
(2) forced march
(2) forced march
Bình luận 0